Peptide kháng khuẩn là gì? Các nghiên cứu khoa học

Ngưng thở khi ngủ tắc nghẽn (OSA) là rối loạn giấc ngủ gây tắc nghẽn đường thở trên, làm gián đoạn hô hấp và ảnh hưởng chất lượng giấc ngủ. Tình trạng này dẫn đến ngáy to, gián đoạn giấc ngủ và nguy cơ biến chứng tim mạch, đòi hỏi chẩn đoán và điều trị kịp thời để duy trì sức khỏe.

Giới thiệu về ngưng thở khi ngủ tắc nghẽn

Ngưng thở khi ngủ tắc nghẽn (Obstructive Sleep Apnea - OSA) là một rối loạn phổ biến trong nhóm các rối loạn giấc ngủ, đặc trưng bởi các đợt tắc nghẽn hoàn toàn hoặc một phần đường thở trên trong lúc ngủ. Tình trạng này dẫn đến gián đoạn lưu lượng không khí vào phổi, gây ra các khoảng ngưng thở hoặc thở nông kéo dài từ vài giây đến hàng phút. OSA ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng giấc ngủ và có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe nguy hiểm nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời.

Ngưng thở khi ngủ tắc nghẽn thường đi kèm với triệu chứng ngáy to, cảm giác nghẹt thở hoặc hụt hơi khi ngủ, khiến người bệnh tỉnh giấc nhiều lần trong đêm. Mặc dù mỗi đợt ngưng thở có thể kéo dài chỉ vài giây, nhưng tổng số lần ngưng thở trong một đêm có thể lên tới hàng trăm lần, làm gián đoạn chu kỳ giấc ngủ tự nhiên. Hậu quả là người bệnh thường cảm thấy mệt mỏi, buồn ngủ quá mức vào ban ngày, ảnh hưởng đến hiệu suất lao động và sinh hoạt.

Nguyên nhân gây ngưng thở khi ngủ tắc nghẽn

Nguyên nhân chính dẫn đến OSA là sự tắc nghẽn hoặc hẹp đường thở trên do các cơ và mô mềm ở vùng họng bị suy yếu hoặc chèn ép trong lúc ngủ. Khi các cơ này mất trương lực, thành họng có thể bị xẹp xuống, cản trở không khí đi qua. Một số yếu tố phổ biến làm tăng nguy cơ gây tắc nghẽn đường thở gồm:

  • Béo phì: Mỡ tích tụ quanh cổ và vùng họng làm thu hẹp đường thở.
  • Cấu trúc giải phẫu bất thường: Vòm miệng hẹp, lưỡi to, amiđan lớn, hoặc cằm nhỏ có thể làm tắc nghẽn đường thở.
  • Mất trương lực cơ khi ngủ: Giấc ngủ sâu làm giảm trương lực cơ, khiến các mô mềm dễ bị xẹp.
  • Tuổi tác: Người lớn tuổi có xu hướng giảm trương lực cơ và cấu trúc mô thay đổi.
  • Yếu tố khác: Sử dụng rượu bia, thuốc an thần, hoặc hút thuốc lá làm giảm khả năng mở rộng đường thở.

Các yếu tố này có thể tác động riêng lẻ hoặc phối hợp, khiến đường thở trên dễ bị tắc nghẽn hơn khi ngủ, dẫn đến các đợt ngưng thở lặp lại nhiều lần trong đêm.

Cơ chế sinh lý của ngưng thở khi ngủ tắc nghẽn

Quá trình hô hấp bình thường trong lúc ngủ phụ thuộc vào việc duy trì đường thở trên mở và trương lực cơ họng. Khi ngủ, đặc biệt là giai đoạn ngủ sâu, các cơ này có xu hướng giãn ra, làm đường thở trên hẹp lại. Ở người bình thường, hệ thống điều hòa thần kinh vẫn duy trì đủ trương lực cơ để giữ cho đường thở không bị tắc nghẽn hoàn toàn.

Ở người mắc OSA, các cơ quanh họng không duy trì đủ trương lực hoặc bị cấu trúc giải phẫu cản trở, dẫn đến việc đường thở trên bị tắc nghẽn hoàn toàn hoặc một phần trong quá trình hít thở. Khi đường thở bị tắc, dòng khí bị gián đoạn, làm giảm oxy máu và tăng CO2. Sự thay đổi này kích thích các trung tâm hô hấp trong não gây phản ứng thức giấc ngắn để mở lại đường thở.

Sự thức giấc tạm thời này tuy giúp thông đường thở nhưng làm gián đoạn chu kỳ giấc ngủ tự nhiên, gây ra tình trạng mất ngủ và không có giấc ngủ sâu đủ để phục hồi cơ thể. Chu kỳ ngưng thở – thức giấc lặp đi lặp lại trong suốt đêm tạo thành một vòng luẩn quẩn ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe tổng thể.

Triệu chứng đặc trưng của ngưng thở khi ngủ tắc nghẽn

Ngáy to là triệu chứng phổ biến và dễ nhận biết nhất của OSA. Tiếng ngáy phát ra do không khí bị rút qua đường thở hẹp, khiến các mô mềm rung lên tạo ra âm thanh đặc trưng. Tuy nhiên, không phải ai ngáy cũng mắc OSA, nên cần chú ý đến các dấu hiệu khác để đánh giá nguy cơ.

Người bệnh thường cảm thấy nghẹt thở hoặc hụt hơi trong khi ngủ, dẫn đến việc tỉnh giấc đột ngột hoặc khó thở tạm thời. Tình trạng này làm gián đoạn giấc ngủ, gây ra mệt mỏi, uể oải vào ban ngày, giảm tập trung và khả năng ghi nhớ. Ngoài ra, một số triệu chứng khác có thể gặp gồm:

  • Buồn ngủ quá mức ban ngày, dễ ngủ gật trong lúc làm việc hoặc lái xe.
  • Đau đầu buổi sáng do thiếu oxy trong lúc ngủ.
  • Khô họng và khó nuốt sau khi thức dậy.
  • Thay đổi tâm trạng, cáu gắt hoặc trầm cảm nhẹ.

Những triệu chứng này không chỉ ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống mà còn làm tăng nguy cơ tai nạn lao động, giao thông do thiếu tỉnh táo.

Phương pháp chẩn đoán

Chẩn đoán chính xác ngưng thở khi ngủ tắc nghẽn (OSA) là bước quan trọng để xây dựng kế hoạch điều trị hiệu quả. Phương pháp tiêu chuẩn vàng hiện nay là đo đa ký giấc ngủ (Polysomnography - PSG), thực hiện trong phòng thí nghiệm giấc ngủ hoặc trung tâm y tế chuyên sâu. PSG ghi lại nhiều chỉ số sinh lý trong suốt giấc ngủ, bao gồm:

  • Hoạt động não bằng điện não đồ (EEG).
  • Chuyển động mắt (EOG) để xác định các giai đoạn ngủ.
  • Hoạt động cơ (EMG) để phát hiện sự giãn cơ họng.
  • Nhịp tim và điện tim (ECG).
  • Lưu lượng khí qua mũi và miệng.
  • Nồng độ oxy trong máu bằng cảm biến SpO2.
  • Chuyển động ngực và bụng khi thở.

Thông qua các dữ liệu này, bác sĩ có thể xác định chính xác số lần ngưng thở, mức độ giảm oxy máu và mức độ gián đoạn giấc ngủ của bệnh nhân. Ngoài ra, với sự phát triển của công nghệ, một số thiết bị đo giấc ngủ tại nhà đã được chứng nhận, cho phép thu thập các thông số cơ bản như nhịp thở, nhịp tim, và nồng độ oxy để sàng lọc OSA ở những người nghi ngờ bệnh, đặc biệt khi không thể tiếp cận PSG truyền thống.

Tiêu chuẩn đánh giá mức độ nghiêm trọng

Mức độ nghiêm trọng của OSA được xác định dựa trên chỉ số ngưng thở – thở nông mỗi giờ (Apnea-Hypopnea Index - AHI). AHI thể hiện trung bình số lần ngưng thở (apnea) và thở nông (hypopnea) xảy ra trong một giờ ngủ.

Phân loại mức độChỉ số AHI (lần/giờ)Mô tả
Nhẹ5 – 15Ngưng thở nhẹ, thường ít gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe.
Trung bình15 – 30Ngưng thở ở mức độ vừa phải, cần can thiệp điều trị để tránh biến chứng.
Nghiêm trọng> 30Ngưng thở nặng, rủi ro cao đối với các biến chứng tim mạch và thần kinh.

Theo nghiên cứu được công bố bởi Viện Y tế Quốc gia Hoa Kỳ, việc đánh giá chính xác mức độ AHI giúp bác sĩ quyết định lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp và theo dõi hiệu quả điều trị một cách khoa học.

Tác động lâu dài của OSA đối với sức khỏe

Ngưng thở khi ngủ tắc nghẽn không chỉ ảnh hưởng đến giấc ngủ mà còn có tác động sâu rộng đến nhiều hệ cơ quan trong cơ thể, đặc biệt là hệ tim mạch và thần kinh. Việc thiếu oxy kéo dài và sự kích thích tái lập đường thở nhiều lần trong đêm gây ra căng thẳng oxy hóa và viêm mãn tính.

Các biến chứng phổ biến liên quan đến OSA bao gồm:

  • Tăng huyết áp: Sự gián đoạn giấc ngủ và giảm oxy làm tăng hoạt động hệ thần kinh giao cảm, dẫn đến tăng huyết áp kéo dài.
  • Bệnh tim mạch: OSA làm tăng nguy cơ suy tim, rối loạn nhịp tim, và đột quỵ do thiếu oxy và áp lực lên tim.
  • Tiểu đường loại 2: Viêm mãn tính và rối loạn chuyển hóa insulin liên quan đến OSA có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tiểu đường.
  • Suy giảm nhận thức và trí nhớ: Thiếu ngủ chất lượng làm giảm khả năng tập trung, gây ra các rối loạn thần kinh lâu dài.

Theo số liệu từ Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ, người bị OSA nặng có nguy cơ tử vong do các bệnh tim mạch cao gấp 2-3 lần so với người bình thường nếu không được điều trị kịp thời.

Phương pháp điều trị chính

Điều trị OSA hướng tới việc duy trì đường thở trên luôn mở trong suốt giấc ngủ, giảm các đợt ngưng thở và cải thiện chất lượng giấc ngủ. Các phương pháp điều trị phổ biến bao gồm:

  1. Thay đổi lối sống: Giảm cân, tránh rượu bia và thuốc an thần trước khi ngủ, ngủ đúng tư thế (thường là nằm nghiêng thay vì nằm ngửa) giúp giảm áp lực lên đường thở.
  2. Thiết bị áp lực dương liên tục (CPAP): Máy CPAP cung cấp áp lực khí dương liên tục giúp giữ cho đường thở luôn mở. Đây là phương pháp điều trị tiêu chuẩn được khuyến cáo cho đa số bệnh nhân OSA từ trung bình đến nặng.
  3. Thiết bị hỗ trợ miệng (Oral Appliances): Các thiết bị chỉnh hình giúp giữ hàm dưới và lưỡi ở vị trí thích hợp để tránh tắc nghẽn đường thở, thường dùng cho trường hợp nhẹ hoặc không chịu được CPAP.
  4. Phẫu thuật: Trong một số trường hợp đặc biệt, phẫu thuật loại bỏ mô thừa ở họng hoặc mở rộng cấu trúc giải phẫu có thể được chỉ định để cải thiện đường thở.

Hiệu quả của các phương pháp này cần được theo dõi chặt chẽ bởi bác sĩ chuyên khoa để điều chỉnh phù hợp với từng bệnh nhân.

Ứng dụng công nghệ trong theo dõi và điều trị

Các thiết bị theo dõi sức khỏe cá nhân như vòng tay thông minh, cảm biến giấc ngủ đã và đang được tích hợp thêm tính năng giám sát chỉ số hô hấp, nhịp tim và mức độ oxy máu trong lúc ngủ. Công nghệ này cho phép người bệnh theo dõi chất lượng giấc ngủ và phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường mà không cần đến phòng thí nghiệm giấc ngủ.

Ứng dụng di động hỗ trợ người dùng ghi lại dữ liệu giấc ngủ, gửi báo cáo chi tiết cho bác sĩ, đồng thời nhắc nhở tuân thủ điều trị giúp nâng cao hiệu quả kiểm soát OSA. Nhiều trung tâm y tế cũng áp dụng hệ thống telemedicine để tư vấn, theo dõi từ xa cho bệnh nhân, tiết kiệm thời gian và chi phí khám chữa.

Xu hướng nghiên cứu và phát triển tương lai

Nghiên cứu trong lĩnh vực OSA ngày càng tập trung vào phát triển các phương pháp điều trị cá nhân hóa dựa trên đặc điểm giải phẫu và sinh lý riêng của từng bệnh nhân. Thuốc đặc hiệu nhằm cải thiện trương lực cơ họng và giảm tắc nghẽn đường thở đang trong quá trình thử nghiệm lâm sàng.

Các thiết bị CPAP thế hệ mới có thiết kế nhỏ gọn, êm ái và tích hợp trí tuệ nhân tạo để tự động điều chỉnh áp lực theo trạng thái giấc ngủ cũng đang được phát triển. Công nghệ gen và phân tích dữ liệu lớn giúp hiểu rõ hơn cơ chế sinh học của OSA, mở ra hướng điều trị dự phòng và sàng lọc hiệu quả hơn trong tương lai.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề peptide kháng khuẩn:

Kích Hoạt Thụ Thể Giống Toll Trong Phản Ứng Kháng Khuẩn Trung Gian Vitamin D Ở Người Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 311 Số 5768 - Trang 1770-1773 - 2006
Trong các phản ứng miễn dịch tự nhiên, kích hoạt thụ thể giống Toll (TLRs) kích hoạt trực tiếp hoạt động kháng khuẩn chống lại vi khuẩn nội bào, trong đó ở chuột nhưng không ở người, được truyền dẫn chủ yếu bởi nitric oxide. Chúng tôi báo cáo rằng kích hoạt TLR ở đại thực bào người làm tăng cường biểu hiện thụ thể vitamin D và các gen vitamin D-1-hydroxylase, dẫn đến việc tăng...... hiện toàn bộ
#thụ thể giống Toll #đại thực bào #peptide kháng khuẩn #vitamin D #Mycobacterium tuberculosis #miễn dịch tự nhiên #người Mỹ gốc Phi
Nghiên cứu tiên tiến: 1,25-Dihydroxyvitamin D3 là một yếu tố trực tiếp kích thích biểu hiện gen peptide kháng khuẩn Dịch bởi AI
Journal of Immunology - Tập 173 Số 5 - Trang 2909-2912 - 2004
Tóm tắt Dạng hormon của vitamin D3, 1,25-dihydroxyvitamin D3 (1,25(OH)2D3), là một chất điều biến hệ miễn dịch và kích thích sự biểu hiện của đồng thụ thể TLR CD14. 1,25(OH)2D3 tín hiệu thông qua thụ thể vitamin D, một yếu tố phiên mã kích thích ligand nhận diện các trình tự DNA cụ thể gọi là các yếu tố phản ứng vitamin D. Trong nghiên cứu này, chúng...... hiện toàn bộ
Cơ chế hoạt động của các peptide kháng khuẩn hoạt động trên màng Dịch bởi AI
Biopolymers - Tập 66 Số 4 - Trang 236-248 - 2002
Tóm tắtCác protein và peptide độc tố tan trong nước-màng được sử dụng trong hệ thống phòng thủ và tấn công của tất cả các sinh vật, bao gồm cả thực vật và con người. Một nhóm chính bao gồm các peptide kháng khuẩn, hoạt động như một hệ thống phòng thủ không đặc hiệu bổ sung cho phản ứng miễn dịch trung gian tế bào rất đặc hiệu. Sự gia tăng kháng thuốc của vi khuẩn đ...... hiện toàn bộ
#peptide kháng khuẩn #màng tế bào #cơ chế hoạt động #kháng sinh #vi khuẩn
Trình tự hoàn chỉnh của một chủng phân lập vi khuẩn Streptococcus pneumoniae gây bệnh Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 293 Số 5529 - Trang 498-506 - 2001
Trình tự bộ gen 2,160,837 cặp base của một chủng phân lập thuộc Streptococcus pneumoniae, một tác nhân gây bệnh Gram dương gây ra viêm phổi, nhiễm khuẩn huyết, viêm màng não, và viêm tai giữa, chứa 2236 vùng mã hóa dự đoán; trong số đó, 1440 (64%) đã được chỉ định vai trò sinh học. Khoảng 5% bộ gen là các trình tự chèn có thể góp phần vào...... hiện toàn bộ
#Streptococcus pneumoniae; trình tự bộ gen; vùng mã hóa; enzyme ngoại bào; motif peptide tín hiệu; protein bề mặt; ứng cử viên vaccine; khác biệt chủng loại; độc lực; tính kháng nguyên.
LEAP‐1, một peptide người mới với nhiều liên kết disulfide, thể hiện hoạt tính kháng khuẩn Dịch bởi AI
FEBS Letters - Tập 480 Số 2-3 - Trang 147-150 - 2000
Chúng tôi báo cáo sự phân lập và đặc trưng hóa một peptide người mới có hoạt tính kháng khuẩn, được gọi là LEAP‐1 (peptide kháng khuẩn biểu hiện tại gan). Sử dụng phương pháp xét nghiệm khối phổ phát hiện các peptide giàu cysteine, một peptide dài 25 dư lượng chứa bốn liên kết disulfide đã được xác định trong siêu lọc máu người. Sự biểu hiện LEAP‐1 chủ yếu được phát hiện ở gan và, ở mức th...... hiện toàn bộ
Sản xuất các peptide kháng khuẩn β-Defensin bởi niêm mạc miệng và các tuyến nước bọt Dịch bởi AI
Infection and Immunity - Tập 67 Số 6 - Trang 2740-2745 - 1999
TÓM TẮT β-Defensins là các peptide cation có hoạt tính kháng khuẩn rộng rãi được sản xuất bởi các biểu mô ở bề mặt niêm mạc. Hai loại β-defensins của người, HBD-1 và HBD-2, đã được phát hiện vào năm 1995 và 1997. Tuy nhiên, rất ít thông tin về sự biểu hiện của HBD-1 hoặc HBD-2 trong mô của khoang miệng và liệu các protein này có được tiết ra hay không. Tr...... hiện toàn bộ
Mối quan hệ cấu trúc-chức năng của peptide kháng khuẩn Dịch bởi AI
Biochemistry and Cell Biology - Tập 76 Số 2-3 - Trang 235-246 - 1998
Peptide kháng khuẩn được sản xuất phổ biến trong tự nhiên. Nhiều peptide ngắn (6-50 amino acid) này có khả năng tiêu diệt vi khuẩn và nấm, tuy nhiên chúng thể hiện độc tính tối thiểu đối với tế bào động vật có vú. Tất cả peptide đều mang điện tích dương cao và có tính ưa nước thấp. Người ta tin rằng chúng hoạt động thông qua việc gắn kết không chuyên biệt với màng sinh học, mặc dù bản chấ...... hiện toàn bộ
#cấu trúc #peptide kháng khuẩn #NMR #màng #huyết tán.
Các peptide kháng khuẩn giàu Tryptophan: đặc tính so sánh và tương tác với màng Dịch bởi AI
Biochemistry and Cell Biology - Tập 80 Số 5 - Trang 667-677 - 2002
Đã tiến hành nghiên cứu sự tương tác của một số peptide kháng khuẩn cationic giàu tryptophan (Trp) với màng. Những peptide này bao gồm tritrpticin, indolicidin, lactoferricin B (Lfcin B), và một đoạn ngắn hơn của lactoferricin (LfcinB4–9). Môi trường trung bình của các gốc Trp của những peptide này được đánh giá từ tính chất phát huỳnh quang của chúng, cả độ dài sóng p...... hiện toàn bộ
#lactoferricin B #indolicidin #tritrpticin #peptide kháng khuẩn #màng #vesicle #huỳnh quang #spin-label #dập tắt
Lipopeptid như một chất chống nhiễm khuẩn: một góc nhìn thực tiễn Dịch bởi AI
Walter de Gruyter GmbH - - 2009
Tóm tắtKháng sinh lipopeptide đại diện cho một loại kháng sinh cũ đã được phát hiện cách đây hơn 50 năm, bao gồm cả polymyxin cũ nhưng cũng có những loại mới, chẳng hạn như daptomycin mới được phê duyệt. Chúng thường bao gồm một phần peptide vòng ưa nước gắn kết với một chuỗi axit béo, điều này giúp chúng chèn vào lớp lipid của màng tế bào vi khuẩn. Bài tổng quan n...... hiện toàn bộ
#lipopeptide #kháng sinh #ứng dụng điều trị #sửa đổi hóa học
Ảnh hưởng của việc thay thế proline đến hoạt tính sinh học của peptide kháng khuẩn NK-2 có nguồn gốc từ động vật có vú Dịch bởi AI
Probiotics and Antimicrobial Proteins - Tập 10 - Trang 118-127 - 2017
Vi khuẩn kháng đa thuốc đang nổi lên như một mối đe dọa toàn cầu, khiến cho việc tìm kiếm các hợp chất thay thế trở nên cấp bách. Peptide kháng khuẩn (AMPs) trở thành một lĩnh vực hứa hẹn nhờ vào cơ chế tác động độc đáo của chúng và khả năng sử dụng như một lựa chọn thay thế hoặc bổ sung cho kháng sinh truyền thống. Tuy nhiên, việc hiểu rõ hơn về mối quan hệ giữa cấu trúc peptide kháng khuẩn và ho...... hiện toàn bộ
#Vi khuẩn kháng thuốc #peptide kháng khuẩn #NK-2 #proline #cấu trúc- hoạt tính #hoạt tính sinh học.
Tổng số: 32   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4